VIETNAMESE

lượt quay

xoay vòng

word

ENGLISH

spin

  
NOUN

/spɪn/

Rotate

Lượt quay là số lần một đối tượng được xoay hoặc được quay trong một khoảng thời gian.

Ví dụ

1.

Bánh xe quay được một vòng trong một giây.

The wheel completed one spin in a second.

2.

Con quay quay trong thời gian dài trước khi dừng lại.

The top spun for a long time before stopping.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ spin khi nói hoặc viết nhé! check Spin around – Quay vòng tròn Ví dụ: The dancer spins around gracefully. (Vũ công quay vòng tròn một cách duyên dáng.) check Spin out – Xoay tròn không kiểm soát Ví dụ: The car spun out on the icy road. (Chiếc xe quay tròn trên con đường đóng băng.) check Put a spin on – Đưa ra một góc nhìn Ví dụ: The politician put a positive spin on the bad news. (Chính trị gia đã đưa ra một góc nhìn tích cực về tin xấu.)