VIETNAMESE

làm chặt

word

ENGLISH

tighten

  
VERB

/ˈtaɪtən/

strengthen, reinforce

Làm chặt là hành động làm cho một vật thể, một mối quan hệ, hoặc một tình huống trở nên chặt chẽ hơn, không thể tách rời.

Ví dụ

1.

Hãy làm chặt các vít để cố định các bộ phận vào đúng vị trí.

Tighten the screws to secure the components in place.

2.

Chính sách này nhằm mục đích làm chặt các biện pháp an ninh ở không gian công cộng.

The policy aims to tighten security measures in public spaces.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ tighten khi nói hoặc viết nhé! check Tighten a screw - Siết chặt ốc vít Ví dụ: He tightened the screws on the chair to make it stable. (Anh ấy siết chặt các ốc vít trên ghế để làm nó ổn định.) check Tighten control - Siết chặt kiểm soát Ví dụ: The government tightened control over illegal activities. (Chính phủ siết chặt kiểm soát các hoạt động phi pháp.) check Tighten security - Thắt chặt an ninh Ví dụ: They tightened security at the event after receiving threats. (Họ thắt chặt an ninh tại sự kiện sau khi nhận được lời đe dọa.)