VIETNAMESE

lực chiến

sức mạnh chiến đấu

word

ENGLISH

combat strength

  
NOUN

/ˈkɒmbæt strɛŋθ/

battle power

"Lực chiến" là sức mạnh tổng hợp của một đội quân khi chiến đấu.

Ví dụ

1.

Lực chiến của quân đội áp đảo kẻ thù.

The combat strength of the army overwhelmed the enemy.

2.

Lực chiến rất quan trọng để đạt được chiến thắng.

Combat strength is critical for achieving victory.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của combat strength nhé! check Battle power – Sức mạnh chiến đấu Phân biệt: Battle power nhấn mạnh năng lực chiến đấu tổng thể của một đội quân. Ví dụ: The battle power of the unit was enhanced with new equipment. (Sức mạnh chiến đấu của đơn vị được tăng cường với trang bị mới.) check Fighting capability – Khả năng chiến đấu Phân biệt: Fighting capability tập trung vào năng lực chiến đấu hiệu quả trong các tình huống cụ thể. Ví dụ: The army’s fighting capability was tested in the training exercise. (Khả năng chiến đấu của quân đội được kiểm tra trong buổi diễn tập.) check Operational strength – Sức mạnh tác chiến Phân biệt: Operational strength nhấn mạnh vào sức mạnh tổng hợp trong các chiến dịch cụ thể. Ví dụ: The operational strength of the division ensured its success in the campaign. (Sức mạnh tác chiến của sư đoàn đảm bảo sự thành công trong chiến dịch.)