VIETNAMESE

thám báo

do thám, trinh sát

word

ENGLISH

reconnoiter

  
VERB

/ˌriːkəˈnɔɪtər/

scout

"Thám báo" là hành động thu thập thông tin về đối phương hoặc khu vực.

Ví dụ

1.

Họ thám báo khu vực để xác định vị trí của địch.

They reconnoitered the area to locate enemy positions.

2.

Thám báo rất quan trọng cho các nhiệm vụ thành công.

Reconnoitering is essential for successful missions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Reconnoiter nhé! check Scout – Trinh sát Phân biệt: Scout là hành động điều tra khu vực trước khi tiến hành hoạt động quân sự. Ví dụ: The soldiers were ordered to reconnoiter the area and report back with their findings. (Các binh sĩ được lệnh thám báo khu vực và báo cáo lại với những gì họ tìm thấy.) check Survey – Khảo sát Phân biệt: Survey là việc thu thập thông tin về địa hình hoặc đối phương để phục vụ chiến lược quân sự. Ví dụ: The team conducted a reconnoiter to survey enemy fortifications. (Đội tiến hành thám báo để khảo sát các công sự của đối phương.) check Explore – Thám hiểm Phân biệt: Explore là hành động tìm hiểu kỹ lưỡng một khu vực để phát hiện các mối đe dọa hoặc cơ hội chiến thuật. Ví dụ: The reconnaissance unit was tasked to reconnoiter and explore the enemy's defenses. (Đơn vị thám báo được giao nhiệm vụ thám hiểm và kiểm tra các phòng thủ của kẻ thù.)