VIETNAMESE

bán quân sự

lực lượng dân quân

word

ENGLISH

paramilitary

  
ADJ

/ˌpærəˈmɪlɪtəri/

semi-military force

"Bán quân sự" là tổ chức hoặc lực lượng có cấu trúc quân đội nhưng không chính quy.

Ví dụ

1.

Lực lượng bán quân sự hỗ trợ duy trì an ninh.

The paramilitary group assisted in maintaining security.

2.

Lực lượng bán quân sự thường hoạt động ở khu vực biên giới.

Paramilitary units often operate in border areas.

Ghi chú

Từ bán quân sự là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính trị và an ninh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Militia – Dân quân tự vệ Ví dụ: The militia was formed to protect the village during the unrest. (Lực lượng dân quân tự vệ được thành lập để bảo vệ ngôi làng trong thời kỳ bất ổn.) check Irregular forces – Lực lượng không chính quy Ví dụ: The irregular forces operated outside the formal military structure. (Lực lượng không chính quy hoạt động bên ngoài cơ cấu quân đội chính thức.) check Auxiliary troops – Lực lượng hỗ trợ Ví dụ: The auxiliary troops were deployed to assist the main army. (Lực lượng hỗ trợ được triển khai để hỗ trợ quân đội chính.)