VIETNAMESE
thuật hàng không
hàng không
ENGLISH
aviation
/ˌeɪviˈeɪʃən/
Thuật hàng không là thuật ngữ nói đến việc sử dụng máy bay, máy móc, khí cụ do con người chế tạo ra có thể bay được (bao gồm cả không gian vũ trụ).
Ví dụ
1.
Thuật hàng không đã cách mạng hóa việc di chuyển, khiến thế giới kết nối với nhau hơn bao giờ hết.
Aviation has revolutionized travel, making the world more connected than ever before.
2.
Lịch sử của thuật hàng không chứa đầy những câu chuyện về lòng dũng cảm và sự đổi mới.
The history of aviation is filled with tales of bravery and innovation.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ aviation khi nói hoặc viết nhé!
Aviation industry – Ngành công nghiệp hàng không
Ví dụ:
The aviation industry has been growing rapidly over the past decade.
(Ngành công nghiệp hàng không đã phát triển nhanh chóng trong thập kỷ qua.)
Aviation safety – An toàn hàng không
Ví dụ:
Aviation safety is a top priority for airlines worldwide.
(An toàn hàng không là ưu tiên hàng đầu của các hãng hàng không trên toàn thế giới.)
Aviation training – Đào tạo hàng không
Ví dụ:
She attended aviation training to become a pilot.
(Cô ấy tham gia đào tạo hàng không để trở thành phi công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết