VIETNAMESE

binh khí sẵn sàng

chuẩn bị vũ khí

word

ENGLISH

weapons ready

  
ADJ

/ˈwɛpənz ˈrɛdi/

armed and prepared

"Binh khí sẵn sàng" là trạng thái chuẩn bị sẵn vũ khí để chiến đấu.

Ví dụ

1.

Binh sĩ đứng sẵn binh khí cho trận chiến sắp tới.

The soldiers stood with weapons ready for the imminent battle.

2.

Sẵn sàng binh khí đảm bảo thời gian phản ứng nhanh.

Having weapons ready ensures quick response times.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của weapons ready nhé! check Armed and ready – Vũ trang và sẵn sàng Phân biệt: Armed and ready nhấn mạnh trạng thái vũ trang và sẵn sàng chiến đấu ngay lập tức. Ví dụ: The soldiers stood armed and ready for the enemy attack. (Các binh sĩ đứng vũ trang và sẵn sàng đối phó với cuộc tấn công của kẻ thù.) check Combat ready – Sẵn sàng chiến đấu Phân biệt: Combat ready nhấn mạnh toàn bộ trạng thái sẵn sàng tham chiến, không chỉ giới hạn ở vũ khí. Ví dụ: The troops were combat ready after receiving the command. (Các binh sĩ sẵn sàng chiến đấu sau khi nhận lệnh.) check Loaded and locked – Vũ khí đã nạp và khóa an toàn Phân biệt: Loaded and locked thường dùng để chỉ súng đã được nạp đạn và chuẩn bị bắn. Ví dụ: The sniper kept his rifle loaded and locked while waiting for the signal. (Xạ thủ giữ súng trường của mình đã nạp đạn và khóa sẵn trong khi chờ tín hiệu.)