VIETNAMESE
phi lao
Ném lao
ENGLISH
Throw a spear
/θroʊ ə spɪr/
Phi lao là hành động ném lao hoặc vật dài nhọn để tấn công hoặc trong thi đấu.
Ví dụ
1.
Vận động viên phi lao trong cuộc thi.
The athlete threw a spear in the competition.
2.
Anh ấy phi lao để tự vệ.
He hurled a spear to defend himself.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Throw a spear khi nói hoặc viết nhé!
Throw a spear accurately - Ném lao chính xác
Ví dụ:
The athlete threw the spear accurately during the competition.
(Vận động viên phi lao chính xác trong cuộc thi.)
Throw a spear in defense - Ném lao để phòng thủ
Ví dụ:
He threw the spear in defense during the attack.
(Anh ấy phi lao để phòng thủ trong cuộc tấn công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết