VIETNAMESE

múa gươm

múa kiếm

word

ENGLISH

sword dance

  
NOUN

/sɔːrd dɑːns/

Múa gươm là một loại hình nghệ thuật múa kết hợp kiếm thuật và vũ đạo, có thể được thực hiện một mình hoặc theo nhóm.

Ví dụ

1.

Múa kiếm là một điệu nhảy truyền thống trong nhiều nền văn hóa.

Sword dance is a traditional dance in many cultures.

2.

Các vũ công đã biểu diễn một điệu múa kiếm rất điêu luyện.

The dancers performed a sword dance with great skill.

Ghi chú

Từ sword dance là một từ ghép của sworddance. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Flamenco dance - Múa flamenco Ví dụ: She performed an impressive flamenco dance at the festival. (Cô ấy đã biểu diễn một điệu múa flamenco ấn tượng tại lễ hội.) check Hip-hop dance - Múa hip-hop Ví dụ: They are learning hip-hop dance at the dance studio. (Họ đang học múa hip-hop tại studio khiêu vũ.) check Ballet dance - Múa ba lê Ví dụ: Her ballet dance skills were admired by everyone in the audience. (Kỹ năng múa ba lê của cô ấy được tất cả khán giả ngưỡng mộ.) check Line dance - Múa theo hàng Ví dụ: At the party, everyone joined in for a fun line dance. (Tại bữa tiệc, mọi người đều tham gia vào một điệu múa theo hàng vui nhộn.)