VIETNAMESE

thể cầu khẩn

word

ENGLISH

imperative mood

  
NOUN

/ɪmˈpɛrətɪv mud/

Thể cầu khẩn là một thể của động từ, được sử dụng để diễn tả ý cầu xin, khẩn khoản, van nài, tha thiết; được hình thành bằng cách thêm các từ ngữ cầu khẩn như "làm ơn", "cầu xin", "tha thứ", "xin", "mong", "hầu", "để", "cho", "nhờ", "cậy" vào trước động từ.

Ví dụ

1.

Người giáo viên dùng thể cầu khẩn để đưa ra hướng dẫn rõ ràng cho học sinh.

The teacher used the imperative mood to give clear instructions to the students.

2.

Trong các tình huống khẩn cấp, giao tiếp thường dưới thể cầu khẩn để thể hiện sự cấp bách.

In emergency situations, communication is often in the imperative mood to convey urgency.

Ghi chú

Từ imperative mood là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực ngữ pháp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Declarative sentence - Câu trần thuật Ví dụ: A declarative sentence states a fact or opinion. (Một câu trần thuật đưa ra một sự thật hoặc quan điểm.) check Interrogative sentence - Câu nghi vấn Ví dụ: An interrogative sentence is used to ask questions. (Một câu nghi vấn được sử dụng để đặt câu hỏi.) check Exclamatory sentence - Câu cảm thán Ví dụ: An exclamatory sentence expresses strong emotions. (Một câu cảm thán bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ.)