VIETNAMESE

làm ngã

làm đổ

word

ENGLISH

trip

  
VERB

/trɪp/

topple, knock down

Làm ngã là hành động khiến một người hoặc vật thể bị đánh, đổ, hay ngã xuống từ tư thế đứng hoặc nằm.

Ví dụ

1.

Tôi gần như bị làm ngã vì vỉa hè không bằng phẳng.

I almost tripped over the uneven sidewalk.

2.

Trong quá trình đi bộ đường dài, cô đã bị làm ngã bởi một tảng đá và bị bong gân mắt cá chân.

During the hike, she managed to trip on a rock and sprained her ankle.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ đồng nghĩa với trip nhé! check Stumble - Sẩy chân Phân biệt: Stumble là hành động mất thăng bằng hoặc bị vấp, thường dẫn đến việc sẩy chân mà không ngã hẳn. Ví dụ: She stumbled on a rock while hiking. (Cô ấy sẩy chân trên một hòn đá khi đi bộ đường dài.) check Fall - Ngã Phân biệt: Fall là việc mất thăng bằng hoàn toàn, dẫn đến ngã xuống đất hoặc bề mặt nào đó. Ví dụ: The child fell while running in the park. (Đứa trẻ bị ngã khi đang chạy trong công viên.) check Tumble - Ngã lộn nhào Phân biệt: Tumble là việc ngã một cách lộn nhào, thường gây ra sự di chuyển mạnh mẽ hoặc lộn ngược. Ví dụ: He tumbled down the stairs after missing a step. (Anh ấy ngã lộn nhào xuống cầu thang sau khi bước hụt một bậc.)