VIETNAMESE

tốc độ chạy

tốc độ di chuyển

word

ENGLISH

running speed

  
NOUN

/ˈrʌnɪŋ spiːd/

pace

Tốc độ chạy là mức độ nhanh chậm khi một người hoặc vật di chuyển bằng cách chạy.

Ví dụ

1.

Tốc độ chạy của anh ấy đã được cải thiện đáng kể năm nay.

His running speed has improved significantly this year.

2.

Tốc độ chạy của cô ấy đã giúp cô giành chiến thắng trong cuộc đua.

Her running speed helped her win the race.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ running speed khi nói hoặc viết nhé! check Increase running speed – Tăng tốc độ chạy Ví dụ: He has been training to increase his running speed. (Anh ấy đã tập luyện để tăng tốc độ chạy của mình.) check Maintain running speed – Duy trì tốc độ chạy Ví dụ: She maintained her running speed throughout the marathon. (Cô ấy đã duy trì tốc độ chạy của mình suốt cuộc đua marathon.) check Running speed record – Kỷ lục tốc độ chạy Ví dụ: He set a new running speed record in the championship. (Anh ấy đã thiết lập một kỷ lục tốc độ chạy mới trong giải vô địch.)