VIETNAMESE

làm điệu

làm đỏm

word

ENGLISH

primp

  
VERB

/prɪmp/

preen, doll up, dress up

Làm điệu là hành động cố tình làm cho cử chỉ, điệu bộ, lối nói trở nên duyên dáng, lịch sự, nhưng lại trở thành không tự nhiên, có vẻ kiểu cách.

Ví dụ

1.

Trước những sự kiện quan trọng, cô ấy dành hàng giờ trước gương làm điệu và làm ngoại hình của mình trông hoàn hảo nhất.

Before the important event, she spent hours in front of the mirror to primp and perfect her appearance.

2.

Một số người thích làm điệu đơn giản, tôn vinh vẻ ngoài tự nhiên và không quá diêm dúa.

Some people prefer to primp minimally, embracing a more natural and effortless look.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ primp khi nói hoặc viết nhé! check Primp up - Chuẩn bị, làm đẹp, chăm chút ngoại hình Ví dụ: She always spends an hour primping up before going to the party. (Cô ấy luôn dành một giờ để làm đẹp trước khi đi tiệc.) check Primp for + the occasion - Làm điệu cho dịp đặc biệt Ví dụ: He primped for the wedding ceremony to look his best. (Anh ấy đã làm điệu cho buổi lễ cưới để trông thật đẹp.) check Primp in front of the mirror - Chỉnh sửa, làm điệu trước gương Ví dụ: She spent so much time primping in front of the mirror before the event. (Cô ấy đã dành quá nhiều thời gian chỉnh sửa trước gương trước sự kiện.)