VIETNAMESE
làm cho lạc lối
làm cho lạc đường
ENGLISH
disorient
/dɪˈsɔriˌɛnt/
lead someone astray, make someone lose way, mislead
Làm cho lạc lối là có những hành động, lời nói, hoặc tình huống khiến người khác cảm thấy bối rối, không biết hành xử hoặc đưa quyết định thế nào mới phù hợp, thậm chí là đưa quyết định nhầm lẫn, sai sót.
Ví dụ
1.
Sương mù dày bắt đầu làm cho người đi leo núi lạc lối, khiến họ khó khăn tìm đường.
The dense fog began to disorient the hikers, making it difficult to find their way.
2.
Thay đổi đột ngột trong lịch trình làm cho người tham gia hội nghị lạc lối.
The unexpected change in schedule could disorient attendees of the conference.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ disorient nhé!
Disoriented (adj) - Bị mất phương hướng
Ví dụ:
She felt disoriented after waking up in a strange place.
(Cô ấy cảm thấy mất phương hướng sau khi tỉnh dậy ở một nơi lạ lẫm.)
Disorientation (n) - Sự mất phương hướng
Ví dụ:
Disorientation is common after a long flight.
(Mất phương hướng là điều thường gặp sau một chuyến bay dài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết