VIETNAMESE
tuýp
ống thuốc
ENGLISH
tube
/tjuːb/
pipe
Tuýp là ống nhỏ chứa vật liệu như thuốc hoặc kem.
Ví dụ
1.
Cô ấy mua một tuýp kem đánh răng.
She bought a tube of toothpaste.
2.
Bác sĩ kê đơn một tuýp thuốc mỡ.
The doctor prescribed a tube of ointment.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tube nhé!
Cylinder – Hình trụ
Phân biệt:
Cylinder chỉ các vật hình trụ, thường cứng.
Ví dụ:
The gas is stored in a metal cylinder.
(Khí được lưu trữ trong một hình trụ kim loại.)
Pipe – Ống dẫn
Phân biệt:
Pipe thường dùng cho ống dẫn chất lỏng hoặc khí.
Ví dụ:
Water flows through the pipe to the tank.
(Nước chảy qua ống dẫn đến bể chứa.)
Syringe – Ống tiêm
Phân biệt:
Syringe là ống nhỏ dùng để bơm hoặc hút chất lỏng.
Ví dụ:
The nurse filled the syringe with medicine.
(Y tá đã bơm thuốc vào ống tiêm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết