VIETNAMESE

Thiếu úy

sĩ quan cấp thấp

word

ENGLISH

Second Lieutenant

  
NOUN

/ˈsɛkənd lʊˈtɛnənt/

junior officer

"Thiếu úy" là cấp bậc sĩ quan thấp nhất, thường chỉ huy một nhóm nhỏ binh lính.

Ví dụ

1.

Thiếu úy dẫn đội của mình trong buổi huấn luyện.

The second lieutenant led his squad during training.

2.

Thiếu úy chịu trách nhiệm các đơn vị nhỏ.

Second lieutenants are responsible for small units.

Ghi chú

Từ Thiếu úy là cấp bậc sĩ quan thấp nhất trong quân đội, thường chỉ huy một nhóm nhỏ binh lính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về các cấp bậc liên quan bên dưới nhé! check First Lieutenant - Trung úy Ví dụ: First Lieutenants often have more responsibilities than Second Lieutenants. (Trung úy thường có nhiều trách nhiệm hơn thiếu úy.) check Captain - Đại úy Ví dụ: Captains are responsible for coordinating multiple platoons. (Đại úy chịu trách nhiệm điều phối nhiều trung đội.) check Junior Officer - Sĩ quan cấp thấp Ví dụ: Junior officers are crucial in leading small tactical units. (Sĩ quan cấp thấp đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt các đơn vị chiến thuật nhỏ.)