VIETNAMESE
phát vào đít
Đánh mông, Phạt đít
ENGLISH
Spank
/spæŋk/
Slap, Hit
Phát vào đít là hành động đánh nhẹ hoặc mạnh vào mông ai đó, thường để cảnh cáo hoặc đùa giỡn.
Ví dụ
1.
Người mẹ phát vào đít con vì cư xử không ngoan.
The mother spanked her child for misbehaving.
2.
Anh ấy phát vào đít cậu bé nhẹ nhàng để cảnh báo.
He spanked the boy gently as a warning.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Spank khi nói hoặc viết nhé!
Spank [someone] for [reason] - Đánh vào đít [ai đó] vì [lý do]
Ví dụ:
The mother spanked her child for misbehaving.
(Người mẹ phát vào đít con vì cư xử không ngoan.)
Spank gently - Đánh nhẹ vào đít
Ví dụ:
She spanked the puppy gently as a warning.
(Cô ấy phát vào đít con chó con nhẹ nhàng như một lời cảnh báo.)
Spank with [object] - Đánh bằng [vật gì đó]
Ví dụ:
He spanked the boy with a rolled-up newspaper.
(Anh ấy phát vào đít cậu bé bằng một tờ báo cuộn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết