VIETNAMESE
nấu chè
làm món chè
ENGLISH
make sweet soup
/meɪk swiːt suːp/
prepare dessert soup
Nấu chè là hành động chế biến món chè từ nguyên liệu ngọt như đậu, đường.
Ví dụ
1.
Cô ấy nấu chè cho buổi tụ họp gia đình.
She made sweet soup for the family gathering.
2.
Anh ấy nấu chè với đậu xanh.
He prepared dessert soup with mung beans.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ make sweet soup khi nói hoặc viết nhé!
Make mung bean sweet soup - Nấu chè đậu xanh
Ví dụ:
She made mung bean sweet soup for the family gathering.
(Cô ấy nấu chè đậu xanh cho buổi họp mặt gia đình.)
Prepare lotus seed sweet soup - Chuẩn bị chè hạt sen
Ví dụ:
He prepared lotus seed sweet soup for dessert.
(Anh ấy chuẩn bị chè hạt sen làm món tráng miệng.)
Cook black bean sweet soup - Nấu chè đậu đen
Ví dụ:
They cooked black bean sweet soup for the festival.
(Họ nấu chè đậu đen cho lễ hội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết