VIETNAMESE

bảo an binh

lực lượng an ninh

word

ENGLISH

security forces

  
NOUN

/sɪˈkjʊrɪti ˈfɔːrsɪz/

peacekeeping troops

"Bảo an binh" là lực lượng chịu trách nhiệm duy trì an ninh và trật tự.

Ví dụ

1.

Bảo an binh được triển khai để ổn định khu vực.

The security forces were deployed to stabilize the region.

2.

Bảo an binh đóng vai trò quan trọng trong quản lý khủng hoảng.

Security forces play a key role in crisis management.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Security Forces nhé! check Law enforcement units – Đơn vị thực thi pháp luật Phân biệt: Law enforcement units thường ám chỉ cảnh sát hoặc các đơn vị chịu trách nhiệm về an ninh dân sự. Ví dụ: Law enforcement units were deployed to control the protest. (Các đơn vị thực thi pháp luật được triển khai để kiểm soát cuộc biểu tình.) check Military police – Cảnh sát quân đội Phân biệt: Military police là lực lượng chịu trách nhiệm duy trì kỷ luật và an ninh trong quân đội. Ví dụ: The military police patrolled the base to ensure order. (Cảnh sát quân đội tuần tra căn cứ để đảm bảo trật tự.) check Peacekeeping forces – Lực lượng gìn giữ hòa bình Phân biệt: Peacekeeping forces thường hoạt động trong các khu vực xung đột quốc tế để duy trì hòa bình. Ví dụ: The UN peacekeeping forces worked to stabilize the region. (Lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc đã làm việc để ổn định khu vực.)