VIETNAMESE
về phía trước
tiến về phía trước
ENGLISH
forward
/ˈfɔːrwərd/
onwards, ahead
Về phía trước là cụm từ chỉ việc di chuyển về phía trước, để tạo khoảng cách xa so với điểm mốc ban đầu hay hướng đến một điểm đích nào đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy đi bộ về phía trước, quyết tâm hoàn thành đường đua.
She walked forward, determined to finish the race.
2.
Xin hãy bước về phía trước để nhận giấy chứng nhận.
Please step forward to receive your certificate.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ forward khi nói hoặc viết nhé!
Move forward – Tiến về phía trước
Ví dụ:
The soldier moved forward cautiously in the battlefield.
(Người lính tiến về phía trước một cách thận trọng trên chiến trường.)
Look forward – Nhìn về phía trước
Ví dụ:
She always looks forward to new challenges in life.
(Cô ấy luôn nhìn về phía trước để đối mặt với những thử thách mới trong cuộc sống.)
Push forward – Đẩy mạnh về phía trước
Ví dụ:
The team pushed forward with the project despite the setbacks.
(Đội ngũ đẩy mạnh tiến độ dự án mặc dù có trở ngại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết