VIETNAMESE
o bế
chiều chuộng
ENGLISH
Pamper
/ˈpæmpər/
Indulge
O bế là hành động chăm sóc hoặc chiều chuộng một cách thái quá.
Ví dụ
1.
Người mẹ o bế con bằng quà tặng.
The mother pampered her child with gifts.
2.
O bế quá mức có thể làm hư trẻ.
Pampering too much can spoil children.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Pamper khi nói hoặc viết nhé!
Pamper oneself – Chiều chuộng bản thân
Ví dụ:
She loves to pamper herself with a spa day.
(Cô ấy thích chiều chuộng bản thân bằng một ngày đi spa.)
Pamper a child – Chiều chuộng con cái
Ví dụ:
Parents sometimes pamper their children too much.
(Cha mẹ đôi khi chiều chuộng con cái quá mức.)
Pamper a pet – Chiều chuộng thú cưng
Ví dụ:
He pampers his dog with gourmet meals.
(Anh ấy chiều chuộng chú chó của mình bằng những bữa ăn thượng hạng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết