VIETNAMESE
phúng
ENGLISH
Offer condolences
/ˈɒfər kənˈdoʊlənsɪz/
Phúng là hành động cung cấp đồ hoặc tiền để chia buồn trong đám tang.
Ví dụ
1.
Gia đình phúng viếng tại đám tang.
The family offered condolences at the funeral.
2.
Họ phúng điếu bằng cách đóng góp một khoản tiền.
They extended sympathy with a donation.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ condolences khi nói hoặc viết nhé!
Offer condolences to someone – Gửi lời chia buồn đến ai đó
Ví dụ:
We offered our condolences to the family after their loss.
(Chúng tôi đã gửi lời chia buồn đến gia đình sau mất mát của họ.)
Express sincere condolences – Bày tỏ sự chia buồn chân thành
Ví dụ:
She expressed her sincere condolences to her grieving friend.
(Cô ấy bày tỏ sự chia buồn chân thành đến người bạn đang đau buồn của mình.)
Accept condolences – Nhận lời chia buồn
Ví dụ:
The family humbly accepted condolences from friends and neighbors.
(Gia đình khiêm nhường nhận lời chia buồn từ bạn bè và hàng xóm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết