VIETNAMESE

ngập ngà ngập ngừng

do dự

word

ENGLISH

uncertain

  
ADJ

/ʌnˈsɝː.tən/

Ngập ngà ngập ngừng là trạng thái không rõ ràng hoặc lưỡng lự trong hành động.

Ví dụ

1.

Anh ấy ngập ngà ngập ngừng khi quyết định về lời đề nghị.

He was uncertain to make a decision about the offer.

2.

Cô ấy cảm thấy ngập ngà ngập ngừng về việc tham gia đội mới.

She felt uncertain about joining the new team.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ uncertain khi nói hoặc viết nhé! check Uncertain about something - Không chắc chắn về điều gì đó Ví dụ: She felt uncertain about her career path. (Cô ấy cảm thấy ngập ngà ngập ngừng về con đường sự nghiệp của mình.) check Uncertain response - Phản hồi không chắc chắn Ví dụ: He gave an uncertain response during the interview. (Anh ấy đưa ra câu trả lời ngập ngừng trong buổi phỏng vấn.) check Remain uncertain - Vẫn ngập ngừng Ví dụ: They remained uncertain despite the additional information provided. (Họ vẫn ngập ngừng dù đã được cung cấp thêm thông tin.)