VIETNAMESE
đấu dịu
hòa giải, xoa dịu
ENGLISH
pacify
/ˈpæsɪfaɪ/
appease, reconcile
Đấu dịu là cố gắng làm hòa hoặc giảm căng thẳng trong xung đột.
Ví dụ
1.
Anh ấy cố gắng đấu dịu với khách hàng giận dữ.
He tried to pacify the angry customer.
2.
Đấu dịu xung đột đòi hỏi sự kiên nhẫn.
Pacifying disputes requires patience.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Pacify khi nói hoặc viết nhé!
Pacify someone's anger - Làm dịu cơn giận của ai đó
Ví dụ:
She tried to pacify her boss' anger by explaining the mistake.
(Cô ấy cố gắng làm dịu cơn giận của sếp bằng cách giải thích lỗi lầm.)
Pacify a situation - Làm yên ổn một tình huống căng thẳng
Ví dụ:
The police were called to pacify the angry crowd.
(Cảnh sát được gọi đến để làm dịu đám đông giận dữ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết