VIETNAMESE
làm lại
ENGLISH
redo
/riˈdu/
remake, reconstruct, rework
Làm lại là thực hiện một lần nữa hoặc làm một cái gì đó từ đầu hoặc theo cách khác để cải thiện hoặc sửa chữa.
Ví dụ
1.
Cô ấy quyết định làm lại tác phẩm để cải thiện chất lượng.
She decided to redo her artwork to improve its overall quality.
2.
Sau khi nhận phản hồi, tác giả quyết định làm lại một số chương của tiểu thuyết.
After receiving feedback, the author chose to redo certain chapters of the novel.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ redo khi nói hoặc viết nhé! Redo a task - Làm lại một nhiệm vụ Ví dụ: You need to redo the assignment because it’s incomplete. (Bạn cần làm lại bài tập vì nó chưa hoàn thành.) Redo from scratch - Làm lại từ đầu Ví dụ: The team decided to redo the project from scratch. (Nhóm quyết định làm lại dự án từ đầu.) Redo the calculations - Tính toán lại Ví dụ: Please redo the calculations to ensure accuracy. (Vui lòng tính toán lại để đảm bảo độ chính xác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết