VIETNAMESE

bang giao

quan hệ quốc tế

word

ENGLISH

diplomatic relations

  
NOUN

/ˌdɪpləˈmætɪk rɪˈleɪʃənz/

foreign affairs

"Bang giao" là mối quan hệ chính thức giữa các quốc gia.

Ví dụ

1.

Bang giao giữa hai quốc gia được cải thiện.

Diplomatic relations between the two countries improved.

2.

Bang giao mạnh mẽ thúc đẩy thương mại và hòa bình.

Strong diplomatic relations promote trade and peace.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của diplomatic relations nhé! check International relations – Quan hệ quốc tế Phân biệt: International relations mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả khía cạnh ngoại giao và các lĩnh vực khác như kinh tế, văn hóa. Ví dụ: The university offers a course on international relations. (Trường đại học cung cấp một khóa học về quan hệ quốc tế.) check Foreign affairs – Công việc ngoại giao Phân biệt: Foreign affairs tập trung vào các hoạt động cụ thể liên quan đến quan hệ ngoại giao. Ví dụ: The minister of foreign affairs met with international leaders. (Bộ trưởng ngoại giao đã gặp gỡ các nhà lãnh đạo quốc tế.) check Bilateral ties – Quan hệ song phương Phân biệt: Bilateral ties chỉ mối quan hệ giữa hai quốc gia, khác với diplomatic relations có thể bao gồm cả đa phương. Ví dụ: The two countries strengthened their bilateral ties through trade agreements. (Hai quốc gia đã tăng cường quan hệ song phương thông qua các hiệp định thương mại.)