VIETNAMESE
nhập cảng
nhập khẩu, đưa vào cảng
ENGLISH
Import
/ˈɪmpɔːrt/
Bring in, ship in
“Nhập cảng” là hành động đưa hàng hóa từ nước ngoài vào một cảng trong nước.
Ví dụ
1.
Công ty nhập cảng hàng hóa từ Trung Quốc.
The company imported goods from China.
2.
Họ nhập cảng thiết bị điện tử để bán trong nước.
They imported electronics to sell locally.
Ghi chú
Từ nhập cảng là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực thương mại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan đến lĩnh vực này bên dưới nhé!
Export – Xuất khẩu
Ví dụ:
The company focuses on both import and export of goods.
(Công ty tập trung vào cả nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa.)
Trade balance – Cán cân thương mại
Ví dụ:
The trade balance reflects the country’s import and export activities.
(Cán cân thương mại phản ánh các hoạt động nhập khẩu và xuất khẩu của quốc gia.)
Customs clearance – Thông quan
Ví dụ:
The imported goods are undergoing customs clearance.
(Hàng nhập khẩu đang trong quá trình thông quan.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết