VIETNAMESE

nữ du kích

chiến sĩ du kích nữ

word

ENGLISH

female guerrilla

  
NOUN

/ˈfiːmeɪl ɡəˈrɪlə/

rebel fighter

"Nữ du kích" là phụ nữ tham gia chiến đấu trong lực lượng du kích.

Ví dụ

1.

Nữ du kích chiến đấu dũng cảm chống quân xâm lược.

The female guerrilla fought bravely against the invaders.

2.

Nữ du kích đóng vai trò quan trọng trong kháng chiến.

Female guerrillas played a significant role in the resistance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Female Guerrilla nhé! Guerrilla Fighter – Nữ chiến binh du kích Phân biệt: Guerrilla Fighter là người tham gia chiến đấu trong các lực lượng du kích, thường sử dụng chiến thuật đánh du kích để chống lại kẻ thù. Ví dụ: Female guerrillas were celebrated for their bravery as guerrilla fighters during the war. (Nữ du kích được tôn vinh vì sự dũng cảm của họ trong vai trò chiến binh du kích trong chiến tranh.) Resistance Fighter – Nữ chiến sĩ kháng chiến Phân biệt: Resistance Fighter là thuật ngữ chỉ những người chiến đấu chống lại lực lượng chiếm đóng trong các phong trào kháng chiến. Ví dụ: Female guerrillas often worked as resistance fighters in occupied territories. (Nữ du kích thường hoạt động như những chiến sĩ kháng chiến trong các vùng bị chiếm đóng.) Partisan Woman – Nữ chiến sĩ du kích Phân biệt: Partisan Woman là thuật ngữ thường dùng để chỉ những nữ chiến sĩ tham gia các phong trào du kích trong chiến tranh. Ví dụ: The female guerrilla, also known as a partisan woman, played a crucial role in the uprising. (Nữ du kích, còn được gọi là nữ chiến sĩ du kích, đóng vai trò quan trọng trong cuộc khởi nghĩa.)