VIETNAMESE

ngày nắng

ngày nắng đẹp

word

ENGLISH

sunny day

  
NOUN

/ˈsʌni deɪ/

clear skies

Ngày nắng là ngày có thời tiết nắng.

Ví dụ

1.

Ngày hẹn đã được xác nhận vào hôm qua.

The appointment day was confirmed yesterday.

2.

Ngày hẹn được mong chờ háo hức.

The appointment day was eagerly awaited.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về cách sử dụng Sunny day khi nói hoặc viết nhé! check Bright sunny day – Ngày nắng rực rỡ Ví dụ: It’s a bright sunny day, perfect for a picnic. (Hôm nay là ngày nắng rực rỡ, rất lý tưởng để đi picnic.) check Sunny day mood – Tâm trạng phấn khởi, giống như một ngày nắng đẹp Ví dụ: Her sunny day mood brightened everyone’s spirits. (Tâm trạng vui vẻ của cô ấy làm phấn chấn mọi người xung quanh.)