VIETNAMESE

thông tắc

word

ENGLISH

unclog

  
VERB

/ʌnˈklɑɡ/

clear, unblock

Thông tắc là động từ có nghĩa là loại bỏ tắc nghẽn hoặc cản trở trong hệ thống thoát nước, ống nước, hoặc các đường ống khác để đảm bảo nước có thể chảy đi một cách thông thoáng.

Ví dụ

1.

Sử dụng ống hút có thể giúp thông tắc bồn rửa bếp.

Using a plunger can help unclog the kitchen sink.

2.

Họ phải gọi thợ sửa ống nước để thông tắc cống bị tắc.

They had to call a plumber to unclog the blocked drain.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ unclog khi nói hoặc viết nhé! check Unclog a drain – Thông ống thoát nước Ví dụ: He used a plunger to unclog the drain. (Anh ấy sử dụng một cây thông để thông ống thoát nước.) check Unclog a toilet – Thông bồn cầu Ví dụ: The plumber was called to unclog the toilet. (Thợ sửa ống nước được gọi đến để thông bồn cầu.) check Unclog pipes – Thông các ống dẫn Ví dụ: Regular cleaning can help unclog pipes and maintain efficiency. (Làm sạch thường xuyên có thể giúp thông các ống dẫn và duy trì hiệu quả.)