VIETNAMESE
bãi binh
giải tán binh lính
ENGLISH
disband troops
/dɪsˈbænd truːps/
stand down forces
"Bãi binh" là hành động giải tán quân đội hoặc dừng chiến đấu.
Ví dụ
1.
Tướng quân quyết định bãi binh sau hiệp định hòa bình.
The general decided to disband troops after the peace agreement.
2.
Bãi binh giảm chi phí quân sự trong thời bình.
Disbanding troops reduces military expenses during peacetime.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Disband Troops nhé!
Demobilize forces – Giải ngũ lực lượng
Phân biệt:
Demobilize forces nhấn mạnh vào việc giải ngũ hoặc giảm quân số sau chiến tranh.
Ví dụ:
The government decided to demobilize forces after the peace treaty.
(Chính phủ quyết định giải ngũ lực lượng sau hiệp ước hòa bình.)
Withdraw troops – Rút quân
Phân biệt:
Withdraw troops tập trung vào việc đưa quân đội ra khỏi khu vực chiến đấu hoặc nhiệm vụ.
Ví dụ:
The commander ordered to withdraw troops from the battle zone.
(Vị chỉ huy ra lệnh rút quân khỏi khu vực chiến đấu.)
Deactivate units – Giải tán đơn vị
Phân biệt:
Deactivate units ám chỉ việc ngừng hoạt động của các đơn vị quân đội.
Ví dụ:
The unit was deactivated after completing its mission.
(Đơn vị được giải tán sau khi hoàn thành nhiệm vụ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết