VIETNAMESE
phun
ENGLISH
Spray
/spreɪ/
Phun là hành động bắn hoặc thổi một luồng chất lỏng hoặc khí ra ngoài với áp lực.
Ví dụ
1.
Công nhân phun nước lên con đường bụi bặm.
The worker sprayed water on the dusty road.
2.
Cô ấy xịt nước hoa lên cổ tay.
She squirted perfume onto her wrists.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Spray khi nói hoặc viết nhé!
Spray water – Phun nước
Ví dụ:
He sprayed water on the plants every morning.
(Anh ấy phun nước cho cây mỗi buổi sáng.)
Spray paint – Phun sơn
Ví dụ:
She sprayed paint on the wall to create a graffiti design.
(Cô ấy phun sơn lên tường để tạo ra một thiết kế graffiti.)
Spray perfume – Xịt nước hoa
Ví dụ:
She sprayed perfume on her wrist before going out.
(Cô ấy xịt nước hoa lên cổ tay trước khi ra ngoài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết