VIETNAMESE

phối hợp nhịp nhàng

word

ENGLISH

Coordinate seamlessly

  
VERB

/koʊˈɔːrdəneɪt ˈsiːmlɪsli/

Phối hợp nhịp nhàng là hành động đồng bộ và hài hòa trong một nhóm hoặc tập thể.

Ví dụ

1.

Các vũ công phối hợp nhịp nhàng trong buổi biểu diễn.

The dancers coordinated seamlessly during the performance.

2.

Nhóm phối hợp nhịp nhàng để thực hiện bài thuyết trình.

The group coordinated seamlessly to deliver the presentation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Coordinate seamlessly khi nói hoặc viết nhé! check Coordinate seamlessly across departments - Phối hợp nhịp nhàng giữa các phòng ban Ví dụ: The company coordinates seamlessly across departments for better results. (Công ty phối hợp nhịp nhàng giữa các phòng ban để đạt kết quả tốt hơn.) check Coordinate seamlessly in [context] - Phối hợp nhịp nhàng trong [bối cảnh] Ví dụ: The dancers coordinated seamlessly in their performance. (Các vũ công phối hợp nhịp nhàng trong phần trình diễn của họ.) check Coordinate seamlessly to [accomplish a task] - Phối hợp nhịp nhàng để [hoàn thành nhiệm vụ] Ví dụ: They coordinated seamlessly to finish the project ahead of schedule. (Họ phối hợp nhịp nhàng để hoàn thành dự án trước thời hạn.)