VIETNAMESE
nhận hối lộ
nhận đút lót
ENGLISH
Accept a bribe
/əkˈsɛpt ə braɪb/
Take a bribe
“Nhận hối lộ” là hành động nhận tiền hoặc quà để làm việc trái pháp luật.
Ví dụ
1.
Viên chức bị bắt quả tang nhận hối lộ.
The official was caught accepting a bribe.
2.
Anh ấy từ chối nhận hối lộ từ công ty.
He refused to accept a bribe from the company.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách dùng từ bribe khi nói hoặc viết nhé!
Take a bribe – Nhận hối lộ
Ví dụ:
The official was caught taking a bribe.
(Viên chức bị bắt vì nhận hối lộ.)
Offer a bribe – Đưa hối lộ
Ví dụ:
He was arrested for offering a bribe to the inspector.
(Anh ấy bị bắt vì đưa hối lộ cho thanh tra.)
Refuse a bribe – Từ chối hối lộ
Ví dụ:
The officer refused the bribe and reported the incident.
(Cảnh sát từ chối hối lộ và báo cáo sự việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết