VIETNAMESE

người nhái

thợ lặn chiến đấu

word

ENGLISH

frogman

  
NOUN

/ˈfrɒɡmæn/

combat diver

"Người nhái" là lực lượng đặc nhiệm thực hiện nhiệm vụ dưới nước.

Ví dụ

1.

Người nhái hoàn thành nhiệm vụ dưới nước thành công.

The frogman completed the underwater mission successfully.

2.

Người nhái được huấn luyện cho các hoạt động hải quân đặc biệt.

Frogmen are trained for specialized naval operations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Frogman nhé! check Combat Diver – Thợ lặn chiến đấu Phân biệt: Combat Diver là thợ lặn được đào tạo chuyên sâu để thực hiện các nhiệm vụ quân sự dưới nước, như phá hoại tàu hoặc trinh sát bí mật. Ví dụ: Frogmen, also called combat divers, are trained for underwater operations. (Người nhái, còn gọi là thợ lặn chiến đấu, được đào tạo để thực hiện các nhiệm vụ dưới nước.) check Underwater Operative – Nhân viên hoạt động dưới nước Phân biệt: Underwater Operative là thuật ngữ chung chỉ những người thực hiện các nhiệm vụ dưới nước, có thể thuộc lực lượng quân sự hoặc dân sự. Ví dụ: Frogmen are specialized underwater operatives in military missions. (Người nhái là những nhân viên hoạt động dưới nước đặc biệt trong các nhiệm vụ quân sự.) check Navy SEAL – Đặc nhiệm hải quân Phân biệt: Navy SEAL là lực lượng đặc nhiệm của Hải quân Mỹ, chuyên thực hiện các nhiệm vụ chiến đấu trên biển, trên không và dưới nước. Ví dụ: Many frogmen belong to elite units such as the Navy SEALs. (Nhiều người nhái thuộc các đơn vị tinh nhuệ như Navy SEALs.)