VIETNAMESE
sung quân
đày đi lính thú
ENGLISH
exile as border soldier
/ˈɛɡˌzaɪl æz ˈbɔːrdər ˈsəʊldʒər/
border exile assignment
"Sung quân" là hành động bắt người phạm tội dưới thời phong kiến đày ra biên giới để làm lính thú.
Ví dụ
1.
Anh ấy bị sung quân ra biên giới vì tội ác của mình.
He was exiled as a border soldier for his crimes.
2.
Sung quân làm lính thú là hình phạt phổ biến thời phong kiến.
Exile as border soldiers was a common punishment in feudal times.
Ghi chú
Sung quân là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Enlist criminals into the military – Tuyển dụng phạm nhân vào quân đội
Ví dụ:
During feudal times, they would enlist criminals into the military to serve as border guards.
(Dưới thời phong kiến, họ thường tuyển dụng phạm nhân vào quân đội để làm lính biên giới.)
Send offenders to serve as soldiers – Đày phạm nhân ra làm lính
Ví dụ:
The court ordered to send offenders to serve as soldiers on the frontier.
(Tòa án ra lệnh đày phạm nhân ra làm lính ở vùng biên giới.)
Conscript criminals for military duty – Ép buộc phạm nhân thực hiện nghĩa vụ quân sự
Ví dụ:
Many criminals were conscripted for military duty and sent to defend remote areas.
(Nhiều phạm nhân bị ép buộc thực hiện nghĩa vụ quân sự và được gửi đi bảo vệ các khu vực hẻo lánh.)
Punish by military conscription – Trừng phạt bằng cách sung quân
Ví dụ:
Feudal authorities punished offenders by military conscription at border posts.
(Chính quyền phong kiến trừng phạt phạm nhân bằng cách sung quân tại các đồn biên giới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết