VIETNAMESE

ngượng mặt

Đỏ mặt, thẹn thùng

word

ENGLISH

Blush

  
VERB

/blʌʃ/

Turn red

“Ngượng mặt” là trạng thái xấu hổ, khó xử, thường biểu hiện qua nét mặt.

Ví dụ

1.

Cô ấy ngượng mặt khi anh ấy khen chiếc váy của cô.

She blushed when he complimented her dress.

2.

Ngượng mặt là phản ứng tự nhiên khi cảm thấy xấu hổ.

Blushing is a natural reaction to feeling embarrassed.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ blush khi nói hoặc viết nhé! check Blush with embarrassment - Ngượng mặt vì xấu hổ Ví dụ: She blushed with embarrassment after tripping in public. (Cô ấy ngượng mặt vì xấu hổ sau khi vấp ngã nơi công cộng.) check Blush shyly - Ngượng mặt một cách rụt rè Ví dụ: The child blushed shyly when complimented. (Đứa trẻ ngượng mặt một cách rụt rè khi được khen.) check Blush deeply - Ngượng mặt đỏ bừng Ví dụ: He blushed deeply when caught lying. (Anh ấy ngượng mặt đỏ bừng khi bị bắt quả tang nói dối.)