VIETNAMESE

quét sạch

Dọn sạch

word

ENGLISH

Sweep

  
PHRASE

/swip/

Completely tidy

“Quét sạch” là hành động làm sạch hoàn toàn một khu vực hoặc không gian.

Ví dụ

1.

Người lao công quét sạch căn phòng sau buổi tiệc.

The janitor swept the room clean after the party.

2.

Họ quét sạch lá rụng trên lối xe.

They swept the driveway clean of fallen leaves.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Sweep clean khi nói hoặc viết nhé! check Sweep the floor clean – Quét sạch sàn nhà Ví dụ: She swept the floor clean before arranging the furniture. (Cô ấy quét sạch sàn nhà trước khi sắp xếp đồ đạc.) check Sweep clean the driveway – Quét sạch lối xe Ví dụ: He swept clean the driveway after the storm. (Anh ấy quét sạch lối xe sau cơn bão.) check Sweep clean the garden paths – Quét sạch lối đi trong vườn Ví dụ: They swept clean the garden paths to prepare for the event. (Họ quét sạch lối đi trong vườn để chuẩn bị cho sự kiện.)