VIETNAMESE

làm hãnh diện

khiến hãnh diện, khiến tự hào, làm nở mày nở mặt

word

ENGLISH

make (somebody) proud

  
PHRASE

/meɪk praʊd/

bring pride to

Làm hãnh diện là làm cho người khác cảm thấy tự hào, tự tin hoặc vui mừng về điều gì đó bạn đã làm hoặc đạt được.

Ví dụ

1.

Việc hoàn thành dự án khó khăn làm nhóm hãnh diện về những nỗ lực hợp tác và kết quả thành công của họ.

The completion of the challenging project made the team proud of their collaborative efforts and successful outcome.

2.

Thành tích này làm hãnh diện toàn thể cộng đồng trường tự hào về cậu học sinh tài năng.

The achievement made the entire school community proud of their talented student.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Make (somebody) proud (làm hãnh diện) nhé! check Bring pride to - Mang lại niềm tự hào cho Phân biệt: Bring pride to là cách nói trang trọng – đồng nghĩa trực tiếp với make (somebody) proud. Ví dụ: She brought pride to her family with her success. (Cô ấy đã làm hãnh diện gia đình nhờ thành công của mình.) check Do someone proud - Khiến ai tự hào Phân biệt: Do someone proud là thành ngữ thông dụng – gần nghĩa với make (somebody) proud trong văn nói cảm động. Ví dụ: You did your parents proud by graduating first in class. (Bạn đã làm ba mẹ hãnh diện khi tốt nghiệp thủ khoa.) check Honor someone - Làm rạng danh ai đó Phân biệt: Honor someone mang sắc thái trang trọng hơn – tương đương với make someone proud trong môi trường nghi lễ, thành tích lớn. Ví dụ: He honored his mentor with his achievements. (Anh ấy đã làm rạng danh người thầy của mình bằng thành tích đạt được.)