VIETNAMESE
bản đồ chiến thuật
bản đồ chi tiết
ENGLISH
tactical map
/ˈtæktɪkəl mæp/
combat map
"Bản đồ chiến thuật" là bản đồ chi tiết được sử dụng để điều phối các hoạt động chiến đấu cụ thể.
Ví dụ
1.
Bản đồ chiến thuật hướng dẫn các di chuyển của binh sĩ trên mặt đất.
The tactical map guided the soldiers' movements on the ground.
2.
Bản đồ chiến thuật cải thiện sự phối hợp trong trận chiến.
Tactical maps improve coordination during battles.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tactical Map nhé!
Combat map – Bản đồ chiến đấu
Phân biệt:
Combat map nhấn mạnh việc sử dụng bản đồ để điều phối trong chiến đấu.
Ví dụ:
The combat map displayed troop positions during the attack.
(Bản đồ chiến đấu hiển thị vị trí của quân đội trong cuộc tấn công.)
Detailed operation map – Bản đồ tác chiến chi tiết
Phân biệt:
Detailed operation map mô tả cụ thể các yếu tố liên quan đến chiến thuật từng khu vực.
Ví dụ:
The detailed operation map was essential for planning the assault.
(Bản đồ tác chiến chi tiết rất cần thiết để lên kế hoạch tấn công.)
Engagement map – Bản đồ giao tranh
Phân biệt:
Engagement map thường mô tả các khu vực nơi diễn ra giao tranh cụ thể.
Ví dụ:
The engagement map marked areas of heavy fighting.
(Bản đồ giao tranh đánh dấu các khu vực có chiến đấu ác liệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết