VIETNAMESE

quân phiệt hóa

quân sự hóa

word

ENGLISH

militarization

  
NOUN

/ˌmɪlɪˌtɛrɪzəˈzeɪʃən/

armament buildup

"Quân phiệt hóa" là quá trình biến đổi một xã hội theo hướng quân sự hóa.

Ví dụ

1.

Quân phiệt hóa đất nước gây ra căng thẳng.

The country's militarization caused tension.

2.

Quân phiệt hóa dẫn đến cuộc chạy đua vũ trang.

Militarization led to an arms race.

Ghi chú

Militarization là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính trị và quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Weaponization – Vũ khí hóa Ví dụ: The militarization of the region also involved the weaponization of civilian industries. (Sự quân sự hóa khu vực cũng bao gồm việc vũ khí hóa các ngành công nghiệp dân sự.) Security buildup – Tăng cường an ninh Ví dụ: Militarization often comes with a significant security buildup. (Sự quân sự hóa thường đi kèm với việc tăng cường an ninh đáng kể.) Fortification – Gia cố phòng thủ Ví dụ: The militarization process included the fortification of borders. (Quá trình quân sự hóa bao gồm việc gia cố các khu vực biên giới.)