VIETNAMESE
ngồi học
ENGLISH
study
/ˈstʌdi/
Từ “ngồi học” là hành động ngồi để học tập hoặc làm bài.
Ví dụ
1.
Anh ấy ngồi học để chuẩn bị cho kỳ thi.
He sat at his desk to study for the exam.
2.
Cô ấy ngồi học chăm chỉ trong phòng.
She studied hard in her room.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ study khi nói hoặc viết nhé!
Study for an exam - Học cho kỳ thi
Ví dụ:
She stayed up late to study for her math exam.
(Cô ấy thức khuya để ngồi học cho kỳ thi toán.)
Study in silence - Học trong yên lặng
Ví dụ:
He prefers to study in silence at the library.
(Anh ấy thích ngồi học trong yên lặng tại thư viện.)
Study a subject deeply - Học sâu về một môn học
Ví dụ:
She is studying biology deeply for her research project.
(Cô ấy đang học sâu về sinh học cho dự án nghiên cứu của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết