VIETNAMESE
quay hướng
Đổi hướng
ENGLISH
Change direction
/tʃeɪndʒ dəˈrɛkʃən/
Redirect
“Quay hướng” là hành động đổi hướng di chuyển hoặc nhìn về một phía khác.
Ví dụ
1.
Chiếc xe quay hướng đột ngột.
The car changed direction suddenly.
2.
Anh ấy quay hướng để tránh kẹt xe.
He changed direction to avoid the traffic jam.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Change direction khi nói hoặc viết nhé!
Change direction suddenly – Thay đổi hướng đi đột ngột
Ví dụ:
The car changed direction suddenly to avoid the obstacle.
(Chiếc xe quay hướng đột ngột để tránh chướng ngại vật.)
Change direction to follow someone – Thay đổi hướng đi để theo ai đó
Ví dụ:
He changed direction to follow his friend.
(Anh ấy quay hướng để theo bạn mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết