VIETNAMESE
thử đàm
xét nghiệm đàm
ENGLISH
sputum examination
/ˈspjutəm ɪɡˌzæməˈneɪʃən/
sputum test
Thử đàm là một loại xét nghiệm y khoa được sử dụng để chẩn đoán một số bệnh lý về đường hô hấp, đặc biệt là bệnh lao phổi; thường được thực hiện bằng cách lấy mẫu đàm từ đường hô hấp dưới của bệnh nhân, sau đó gửi mẫu đàm đến phòng xét nghiệm để phân tích.
Ví dụ
1.
Bác sĩ yêu cầu thử đàm để chẩn đoán nhiễm trùng đường hô hấp.
The doctor ordered a sputum examination to diagnose the respiratory infection.
2.
Trong trường hợp bệnh lao, thử đàm là rất quan trọng để chẩn đoán chính xác.
In tuberculosis cases, a sputum examination is crucial for accurate diagnosis.
Ghi chú
Từ sputum examination là một từ ghép của sputum (đờm) và examination (kiểm tra). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ ghép tương tự nhé!
Blood examination – Xét nghiệm máu
Ví dụ:
The doctor recommended a blood examination to check for infections.
(Bác sĩ đề nghị xét nghiệm máu để kiểm tra nhiễm trùng.)
Urine examination – Xét nghiệm nước tiểu
Ví dụ:
A urine examination was conducted to diagnose the condition.
(Một xét nghiệm nước tiểu đã được thực hiện để chẩn đoán tình trạng.)
Tissue examination – Xét nghiệm mô
Ví dụ:
Tissue examination is crucial for identifying cancerous cells.
(Xét nghiệm mô rất quan trọng để xác định các tế bào ung thư.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết