VIETNAMESE

nằm dài

nằm thoải mái

word

ENGLISH

stretch out

  
VERB

/strɛtʃ aʊt/

lie flat

Nằm dài là trạng thái nằm thoải mái với toàn thân duỗi ra.

Ví dụ

1.

Anh ấy nằm dài trên ghế sofa sau một ngày dài.

He stretched out on the sofa after a long day.

2.

Cô ấy nằm dài thư giãn dưới ánh mặt trời.

She stretched out to relax in the sun.

Ghi chú

Từ Stretch out là một cụm động từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Stretch out nhé! check Nghĩa 1: Duỗi cơ thể để thư giãn hoặc giảm căng Ví dụ: She stretched out after a long flight, and the stretch out eased her stiff muscles. (Cô ấy duỗi người sau một chuyến bay dài, và động tác duỗi giúp giảm căng cơ) check Nghĩa 2: Kéo dài thời gian sử dụng thứ gì đó Ví dụ: They stretched out their supplies to last the whole week, and the smart stretch out kept them prepared. (Họ kéo dài nguồn lương thực để dùng đủ trong cả tuần, và sự tính toán hợp lý giúp họ không thiếu thốn) check Nghĩa 3: Mở rộng ra về chiều dài hoặc diện tích Ví dụ: The meadow stretched out as far as the eye could see, and the green stretch was breathtaking. (Cánh đồng trải dài tít tắp tận chân trời, và khoảng xanh ngát đó đẹp ngoạn mục)