VIETNAMESE
bom bay
tên lửa hành trình
ENGLISH
cruise missile
/kruːz ˈmɪsəl/
guided bomb
"Bom bay" là loại bom tự di chuyển đến mục tiêu trước khi nổ.
Ví dụ
1.
Bom bay đánh trúng căn cứ của địch một cách chính xác.
The cruise missile struck the enemy's base accurately.
2.
Bom bay cách mạng hóa chiến tranh hiện đại.
Cruise missiles revolutionized modern warfare.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cruise Missile nhé!
Guided missile – Tên lửa dẫn đường
Phân biệt:
Guided missile là thuật ngữ bao quát hơn, chỉ tất cả các loại tên lửa có khả năng tự dẫn đường đến mục tiêu.
Ví dụ:
The guided missile hit the target with pinpoint accuracy.
(Tên lửa dẫn đường đã bắn trúng mục tiêu với độ chính xác tuyệt đối.)
Precision-guided munition – Vũ khí dẫn đường chính xác
Phân biệt:
Precision-guided munition không chỉ bao gồm tên lửa mà còn cả các loại bom thông minh khác.
Ví dụ:
The airstrike used precision-guided munitions to minimize collateral damage.
(Cuộc không kích sử dụng vũ khí dẫn đường chính xác để giảm thiểu thiệt hại không mong muốn.)
Long-range missile – Tên lửa tầm xa
Phân biệt:
Long-range missile nhấn mạnh khả năng hoạt động ở khoảng cách xa hơn, thường vượt xa các tên lửa khác.
Ví dụ:
The military deployed long-range missiles to deter potential threats.
(Quân đội triển khai tên lửa tầm xa để ngăn chặn các mối đe dọa tiềm tàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết