VIETNAMESE

viết bài

word

ENGLISH

write articles

  
VERB

/raɪt ˈɑːrtɪkəlz/

Viết bài là sáng tác văn bản, bài viết hoặc nội dung trên các phương tiện truyền thông, bao gồm báo chí, tạp chí, blog, trang web, và các nền tảng truyền thông xã hội khác.

Ví dụ

1.

Cô ấy viết bài cho một tạp chí.

She writes articles for a magazine.

2.

Tôi muốn viết bài về du lịch.

I want to write articles about travel.

Ghi chú

Từ write articles là một cụm từ ghép, kết hợp write (viết) và articles (bài viết). Cùng DOL tìm hiểu thêm các cụm từ tương tự nhé! check Write a blog - Viết blog Ví dụ: She loves to write a blog about travel experiences. (Cô ấy thích viết blog về những trải nghiệm du lịch.) check Write a report - Viết báo cáo Ví dụ: The intern was asked to write a report on market trends. (Thực tập sinh được yêu cầu viết một báo cáo về xu hướng thị trường.)