VIETNAMESE

thoát khỏi vùng an toàn

word

ENGLISH

step out of the comfort zone

  
PHRASE

/stɛp aʊt ʌv ðə ˈkʌmfərt zoʊn/

break out of the comfort zone, push one's boundaries

Thoát khỏi vùng an toàn là cụm từ chỉ hành động bước ra khỏi những thói quen, môi trường quen thuộc và đối mặt với những thử thách mới.

Ví dụ

1.

Thoát khỏi vùng an toàn rất cần thiết cho sự phát triển về cá nhân và sự nghiệp.

Stepping out of the comfort zone is essential for personal and professional growth.

2.

Các doanh nhân thường nhấn mạnh tầm quan trọng của thoát khỏi vùng an toàn để thành công.

Entrepreneurs often emphasize the importance of stepping out of the comfort zone to achieve success.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách diễn đạt khác với nét nghĩa tương tự với step out of the comfort zone nhé! check Push beyond your limits – Vượt qua giới hạn của bản thân Phân biệt: Push beyond your limits nhấn mạnh việc vượt qua các giới hạn tự đặt ra để đạt được điều gì đó mới mẻ hoặc khó khăn hơn. Ví dụ: To achieve success, you need to push beyond your limits. (Để đạt được thành công, bạn cần vượt qua giới hạn của bản thân.) check Challenge yourself – Thử thách bản thân Phân biệt: Challenge yourself nói về việc tự tạo ra thử thách để khám phá khả năng của bản thân, tương tự như việc thoát khỏi vùng an toàn. Ví dụ: He challenged himself by taking on more responsibilities at work. (Anh ấy thử thách bản thân bằng cách nhận thêm trách nhiệm ở công việc.) check Get out of your comfort zone – Ra khỏi vùng an toàn của bạn Phân biệt: Get out of your comfort zone là cách diễn đạt khác của cụm từ step out of the comfort zone, mang ý nghĩa yêu cầu hành động để thoát ra khỏi sự thoải mái, an toàn. Ví dụ: If you want to grow, you have to get out of your comfort zone. (Nếu bạn muốn phát triển, bạn phải ra khỏi vùng an toàn của mình.)