VIETNAMESE

qua cầu

Đi qua cầu

word

ENGLISH

Cross the bridge

  
VERB

/krɔs ðə brɪʤ/

Go over the bridge

Qua cầu là hành động di chuyển qua một cây cầu từ một bên đến bên kia.

Ví dụ

1.

Cô ấy qua cầu để đến chợ.

She crossed the bridge to get to the market.

2.

Anh ấy qua cầu để đến phía bên kia.

He went over the bridge to reach the other side.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms/thành ngữ có chứa từ bridge nhé! check Burn bridges – Phá hủy mối quan hệ, làm hỏng cơ hội Ví dụ: If you keep fighting with your colleagues, you might burn bridges. (Nếu bạn cứ cãi vã với đồng nghiệp, bạn có thể sẽ làm hỏng mối quan hệ.) check Build bridges – Xây dựng mối quan hệ, kết nối Ví dụ: His speech helped build bridges between the two countries. (Bài phát biểu của anh ấy đã giúp xây dựng mối quan hệ giữa hai quốc gia.) check Cross the bridge when it comes – Giải quyết vấn đề khi nó xảy ra, không lo lắng trước Ví dụ: Stop worrying about the test; you'll cross that bridge when it comes. (Đừng lo lắng về kỳ thi; bạn sẽ giải quyết chuyện đó khi đến lúc.)