VIETNAMESE

làm dâu

word

ENGLISH

marry into a family

  
PHRASE

/ˈmɛri ˈɪntu ə ˈfæməli/

wed into a family

Làm dâu là trạng thái của một người phụ nữ đã kết hôn và sống chung với gia đình nhà chồng.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã chọn làm dâu một gia đình giàu gia sản và truyền thống.

She chose to marry into a family with a rich cultural heritage and strong traditions.

2.

Ở nhiều nền văn hóa, chuyện làm dâu cho mục đích tăng mối thân tình khá phổ biến.

In some cultures, it is common for individuals to marry into a family to strengthen social bonds.

Ghi chú

Từ Marry into a family là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa gia đìnhquan hệ hôn nhân. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check In-law relationship – Quan hệ thông gia Ví dụ: When you marry into a family, you build an in-law relationship with your spouse’s relatives. (Khi bạn làm dâu, bạn thiết lập quan hệ thông gia với người thân bên nhà chồng.) check Family integration – Hòa nhập gia đình Ví dụ: To marry into a family successfully requires good family integration skills. (Để làm dâu thành công cần kỹ năng hòa nhập với gia đình chồng tốt.) check Traditional role – Vai trò truyền thống Ví dụ: In many cultures, marrying into a family comes with certain traditional roles for women. (Ở nhiều nền văn hóa, việc làm dâu đi kèm với một số vai trò truyền thống dành cho phụ nữ.) check Extended family – Đại gia đình Ví dụ: She didn’t just marry him—she married into an extended family full of expectations. (Cô ấy không chỉ cưới anh, mà còn bước vào một đại gia đình đầy kỳ vọng.)